đất mùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đất mùn+
- Humus
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đất mùn"
- Những từ có chứa "đất mùn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
humic humus full hand loamy leaf-mould humified full house loamless sawdust feel
Lượt xem: 542